|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chằng chéo
 | [chằng chéo] | | |  | Criss-cross | | |  | những đưá»ng chằng chéo trên bản đồ | | | criss-cross lines on a map |
Criss-cross những đưá»ng chằng chéo trên bản đồ criss-cross lines on a map
|
|
|
|